Tổng số lượt xem trang

874647

Trang

Chào mừng các bạn đến với "Motthoimongolia"





Số người online -----


web trends

Thứ Năm, 22 tháng 5, 2025

ĐẠI SỨ QUÁN VN TẠI MC TỔ CHỨC LỄ KỶ NIỆM 135 NĂM NGÀY SINH BÁC HỒ

 Mở đầu buổi lễ, với lòng thành kính sâu sắc, Đại sứ Việt Nam tại Mông Cổ Nguyễn Tuấn Thanh, các cán bộ, nhân viên Đại sứ quán, Hội người Việt Nam tại Mông Cổ, Hội Hữu nghị Mông Cổ - Việt Nam, Ban Giám hiệu và các em học sinh Trường số 14 đã trang trọng dâng hoa lên tượng đài Chủ tịch Hồ Chí Minh, bày tỏ lòng tri ân đối với những cống hiến vĩ đại của Người.

Phát biểu tại buổi Lễ, Đại sứ Nguyễn Tuấn Thanh đã ôn lại cuộc đời, sự nghiệp và hành trình của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong công cuộc tìm đường giải phóng dân tộc, giải phóng đất nước. Đại sứ nhấn mạnh: Cuộc đời và sự nghiệp của Chủ tịch Hồ Chí Minh là biểu tượng cao đẹp cho lòng yêu nước, tinh thần tự lực, tự cường, lòng khoan dung và nhân ái. Người đã đấu tranh không mệt mỏi và hiến dâng cả đời mình cho Tổ quốc, cho nhân dân Việt Nam; vì độc lập, tự do của các dân tộc bị áp bức, vì hòa bình và công lý trên thế giới. Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ là anh hùng giải phóng dân tộc, danh nhân văn hóa kiệt xuất của Việt Nam mà còn là người bạn lớn của các dân tộc yêu chuộng hòa bình và công lý trên toàn thế giới. Người đã đặt nền móng vững chắc cho mối quan hệ hữu nghị, hợp tác toàn diện Việt Nam – Mông Cổ. Đồng thời, Đại sứ bày tỏ lòng cảm ơn sâu sắc đến Chính phủ Mông Cổ, ngành giáo dục Mông Cổ và đặc biệt là tập thể giáo viên, học sinh trường 14 đã luôn giữ gìn và phát huy những giá trị tinh thần cao đẹp gắn liền với tên tuổi Chủ tịch Hồ Chí Minh.

Hiệu trưởng Trường số 14 E. Gungaajav đã bày tỏ niềm vinh dự sâu sắc khi được tham gia sự kiện ý nghĩa này. Ông nhấn mạnh rằng Trường số 14 tự hào được mang tên Chủ tịch Hồ Chí Minh - Anh hùng giải phóng dân tộc Việt Nam, danh nhân văn hóa thế giới. Ông khẳng định Trường 14 luôn nỗ lực phát triển thành trung tâm giáo dục hàng đầu của Mông Cổ, xứng đáng là biểu tượng sinh động, là cầu nối cho tình hữu nghị và đoàn kết giữa hai dân tộc Việt Nam và Mông Cổ.

Trong bầu không khí trang trọng, các em học sinh Trường số 14 cùng các đại biểu đã cùng nhau cất cao lời ca của bài hát "Như có Bác Hồ trong ngày vui đại thắng". Giai điệu hào hùng, lời ca xúc động đã lan tỏa tinh thần đoàn kết, hữu nghị, niềm tự hào và lòng kính yêu vô bờ bến đối với Chủ tịch Hồ Chí Minh.

Cũng nhân dịp này, Đại sứ quán Việt Nam và Trường số 14 đã cùng khai trương Phòng truyền thống Hồ Chí Minh mới tại nhà trường. Gian phòng là nơi trang trọng để trưng bày những hình ảnh, hiện vật, thước phim lịch sử quý giá ghi lại những dấu ấn và hoạt động liên quan đến Chủ tịch Hồ Chí Minh, cùng những trích dẫn lời dạy sâu sắc của Người. Đây là không gian văn hóa rất ý nghĩa, giúp các thế hệ giáo viên và học sinh Trường số 14 có cơ hội tìm hiểu sâu sắc hơn về cuộc đời, sự nghiệp vĩ đại và những di sản vô giá của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Sự ra mắt của Phòng truyền thống mới không chỉ góp phần giáo dục truyền thống mà còn góp phần thắt chặt hơn tình đoàn kết hữu nghị, hiểu biết và hợp tác giữa thanh thiếu niên hai nước./.

Một số hình ảnh tại buổi lễ:











Nguồn: ĐSQ VN tại MC

Thứ Tư, 21 tháng 5, 2025

QUAY LẠI CHỮ VIẾT CỔ MÔNG CỔ: MẶT TÍCH CỰC VÀ HẠN CHẾ

 Việc Mông Cổ quay lại sử dụng chữ viết cổ truyền thống (chữ Mông Cổ thảo dọc – Hudum Mongol bichig) bên cạnh hệ thống chữ Kirin (Kyril) mang nhiều ý nghĩa sâu sắc và có những mặt tích cực nổi bật, và cả những hạn chế trong tiến trình tiến hóa văn hóa, xã hội và dân tộc như sau:


MẶT TÍCH CỰC
1. Bảo tồn di sản văn hóa dân tộc
Chữ viết cổ là một phần của bản sắc văn hóa dân tộc Mông Cổ, được sử dụng từ thế kỷ 13 dưới thời Thành Cát Tư Hãn.
Việc phục hồi chữ viết cổ giúp kết nối với lịch sử và cội nguồn, gìn giữ những giá trị tinh thần, truyền thống cho thế hệ sau.
2. Củng cố bản sắc và lòng tự hào dân tộc
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và ảnh hưởng mạnh mẽ từ các cường quốc, việc sử dụng chữ viết riêng biệt giúp Mông Cổ khẳng định sự độc lập và tự chủ văn hóa.
Tăng lòng tự tôn dân tộc, nhất là trong thế hệ trẻ, tạo sự gắn bó sâu sắc với văn hóa truyền thống.
3. Tăng cường sự độc đáo trong quan hệ quốc tế
Chữ viết cổ giúp Mông Cổ trở nên đặc biệt và hấp dẫn hơn về mặt văn hóa trong con mắt bạn bè quốc tế, nhất là trong du lịch, nghệ thuật, và giao lưu học thuật.
Là công cụ ngoại giao mềm, quảng bá hình ảnh đất nước qua ngôn ngữ, văn tự.
4. Thúc đẩy nghiên cứu lịch sử và văn hóa
Việc học và sử dụng lại chữ cổ thúc đẩy hoạt động dịch thuật, biên khảo, nghiên cứu tài liệu cổ, nhất là những văn bản thời đại Đế chế Mông Cổ, vốn chứa đựng nhiều tri thức lịch sử quý giá.
Góp phần tái sinh và làm sống dậy nền văn học cổ, các bản kinh Phật giáo, sử thi và văn bản hành chính xưa.
5. Tạo nền tảng cho đa dạng hóa giáo dục và ngôn ngữ
Việc học chữ cổ khuyến khích tư duy đa chiều và khả năng tiếp cận song ngữ/multi-script, giúp người học linh hoạt hơn trong nhận thức và giao tiếp.
Có thể phát triển ngành học mới: như ngôn ngữ học, thư pháp Mông Cổ, văn hóa chữ viết – phục vụ giáo dục, du lịch và sáng tạo.
6. Tăng tính toàn vẹn lãnh thổ – văn hóa
Việc sử dụng chữ viết cổ có thể thắt chặt mối liên kết giữa Mông Cổ và khu tự trị Nội Mông (Trung Quốc) – nơi chữ Mông Cổ cổ vẫn được duy trì trong giáo dục.
Đây là nhịp cầu ngôn ngữ – văn hóa xuyên biên giới, giúp củng cố tinh thần đoàn kết dân tộc trong không gian lịch sử rộng lớn.
Kết luận:
Việc phục hồi và sử dụng lại chữ viết cổ truyền thống không chỉ là hành động văn hóa, mà còn là chiến lược chính trị – xã hội mang tầm dài hạn, góp phần làm phong phú bản sắc dân tộc, nâng cao vị thế quốc gia trong thế giới hiện đại. Đó là minh chứng cho tiến trình tiến hóa đa chiều, trong đó hiện đại không đồng nghĩa với xóa bỏ truyền thống, mà là sự hòa hợp giữa quá khứ và tương lai.
MẶT HẠN CHẾ
Việc Mông Cổ phục hồi và sử dụng lại chữ viết cổ truyền thống (chữ Mông Cổ dọc) bên cạnh chữ Kirin (Cyrillic) cũng gặp phải nhiều hạn chế, khó khăn trong quá trình triển khai. Dưới đây là các mặt tiêu cực hoặc thách thức chính:
1. Khó học, khó sử dụng trong đời sống hiện đại
Chữ Mông Cổ cổ viết theo chiều dọc từ trên xuống, không giống với phần lớn hệ thống chữ viết hiện đại (ngang trái sang phải), gây khó khăn cho việc đọc, viết và in ấn.
Cách viết biến đổi theo vị trí âm tiết (đầu, giữa, cuối) khiến người học khó ghi nhớ và sử dụng thuần thục.
Thiếu bàn phím và phần mềm hỗ trợ hiện đại, làm chậm quá trình tin học hóa.
2. Thiếu người thông thạo và nguồn nhân lực đào tạo
Sau nhiều thập kỷ sử dụng chữ Cyrillic, phần lớn người dân Mông Cổ không còn quen với chữ cổ, kể cả giáo viên.
Việc đào tạo đội ngũ giảng dạy, biên tập, xuất bản mất thời gian và nguồn lực đáng kể.
3. Gánh nặng tài chính và hành chính
Việc chuyển đổi tài liệu, sách giáo khoa, bảng biển, giấy tờ hành chính từ chữ Cyrillic sang chữ cổ tốn kém ngân sách, đồng thời có thể gây rối loạn trong thời gian chuyển tiếp.
Cần phải đồng bộ toàn bộ hệ thống giáo dục, truyền thông, hành chính công – đây là một công việc phức tạp.
4. Nguy cơ chia rẽ thế hệ và vùng miền
Người trẻ tuổi hiện đại quen dùng chữ Cyrillic, trong khi chữ cổ trở thành một dạng "ngôn ngữ mới", gây khoảng cách giữa các thế hệ.
Các khu vực thành thị và nông thôn, người có trình độ và người ít học, cũng dễ bị phân hóa về khả năng tiếp cận chữ viết mới.
5. Giảm tính hiệu quả trong giao tiếp quốc tế
Chữ Cyrillic giúp người Mông Cổ dễ học tiếng Nga và các ngôn ngữ Slavơ, đồng thời hòa nhập nhanh hơn với công nghệ, khoa học thế giới.
Việc quay lại chữ cổ có thể giảm tính thực dụng, làm chậm quá trình hội nhập quốc tế, nhất là trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
6. Gây tranh cãi xã hội và chính trị
Một bộ phận dân chúng có thể không đồng thuận với việc quay lại chữ cổ, cho rằng đây là biểu hiện "bảo thủ" hay không thực tế.
Dễ tạo ra tranh luận về bản sắc, dân tộc tính, quan hệ với Nga, Trung Quốc, nhất là ở khu vực như Nội Mông (Trung Quốc) – nơi chữ Mông Cổ cổ vẫn được dùng, nhưng bị chính quyền hạn chế.
Tóm lại:
Việc phục hồi chữ viết cổ là một quyết định có tầm nhìn về văn hóa, nhưng cũng ẩn chứa nhiều thách thức lớn về mặt thực tiễn. Nó đòi hỏi phải có chiến lược chuyển đổi mềm dẻo, đồng bộ, lâu dài, tránh áp đặt và gây chia rẽ xã hội. Trong thời đại kỹ thuật số và toàn cầu hóa, việc phục hồi truyền thống cần đi cùng với ứng dụng công nghệ hiện đại và sự đồng thuận xã hội để đạt hiệu quả bền vững.

Thứ Ba, 20 tháng 5, 2025

Quan hệ đối ngoại của Mông Cổ từ năm 2010 đến nay

 Trương Phan Thanh Thủy1

 

Tóm tắt: Nằm giữa hai cường quốc là Trung Quốc và Nga, Mông Cổ có sự lệ thuộc rất lớn vào hai nước lớn. Để giảm bớt sự lệ thuộc này, Mông Cổ luôn cố gắng mở rộng quan hệ đối ngoại, tăng cường hợp tác với các nước lớn khác, đặc biệt là các nước láng giềng thứ ba. Bên cạnh đó, Mông Cổ nỗ lực duy trì quan hệ hữu hảo cân bằng với Trung Quốc và Nga. Đây là mục tiêu đối ngoại của Mông Cổ từ năm 2010 đến nay. Bài viết phân tích một số nhân tố tác động đến quan hệ đối ngoại của Mông Cổ từ năm 2010 đến nay, tập trung xem xét quan hệ của Mông Cổ với hai nước láng giềng liền kề và một số nước láng giềng thứ ba nổi bật, từ đó đưa ra một số kết luận và hàm ý cho Việt Nam.

Từ khóa: Mông Cổ, quan hệ đối ngoại, Trung Quốc, Nga, Mỹ

 

1. Một số nhân tố tác động đến quan hệ đối ngoại của Mông Cổ từ năm 2010 đến nay

1.1. Nhân tố bên trong[1]

Đầu tiên, Mông Cổ có vị trí địa chính trị quan trọng. Về góc độ địa lý, Mông Cổ là quốc gia nội lục nhỏ hoàn toàn bị kẹp giữa Trung Quốc và Nga. Là một nước không giáp biển, không thông ra biển, quan hệ đối ngoại của Mông Cổ hoàn toàn do các nước láng giềng kiểm soát, các hoạt động giao lưu kinh tế, thương mại đối ngoại và giao thông chiến lược phải đi qua lãnh thổ và vùng trời của các nước láng giềng. Đây là một thế bị động trong quan hệ chiến lược. Trong quan hệ đối ngoại, Mông Cổ phải duy trì tình hữu nghị với các nước láng giềng và tìm kiếm con đường ra biển và ra thế giới bên ngoài sẽ là một trong những mục tiêu quan trọng trong chính sách đối ngoại của nước này.

Thứ hai, Mông Cổ có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, đặc biệt là uranium. Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế đã chỉ ra rằng trữ lượng uranium của Mông Cổ có thể vượt quá 1,5 triệu tấn và nước này sẽ trở thành nhà cung cấp uranium lớn thứ ba thế giới sau khi phát triển. Mỹ, Nhật Bản và Ấn Độ đều là các cường quốc hạt nhân, và Mỹ và Ấn Độ đều là các quốc gia có vũ khí hạt nhân, vì vậy các mỏ uranium của Mông Cổ đương nhiên cực kỳ hấp dẫn đối với họ[2]. Vì vậy, việc lấy được nguồn uranium từ Mông Cổ cũng là một lý do quan trọng để họ tích cực phát triển quan hệ với Mông Cổ.

Thứ ba, Mông Cổ lệ thuộc quá nhiều vào Nga và Trung Quốc. Về vị trí địa lý, Mông Cổ nằm lọt thỏm giữa Trung Quốc và Nga, vì thế điều kiện hợp tác thông thương với bên ngoài rất hạn chế, sự gắn bó chặt chẽ với hai nước láng giềng là điều tất nhiên. Về lịch sử, trước đây, Mông Cổ từng thuộc Trung Quốc và từng được coi là nước vệ tinh của Nga. Về kinh tế, Trung Quốc và Nga là những đối tác quan trọng nhất của Mông Cổ. Hơn nữa, hai quốc gia láng giềng này không chỉ là cường quốc địa lý, mà còn là cường quốc quân sự và chính trị, đóng vai trò quan trọng trong cục diện chính trị quốc tế. Vì vậy, mối quan hệ liền kề đặc biệt này khiến Mông Cổ phải cân nhắc kỹ lưỡng về thái độ của Trung Quốc và Nga khi xử lý quan hệ đối ngoại.

Thứ tư là sự thay đổi quyền lực trong chính phủ Mông Cổ. Tổng thống đóng một vai trò quan trọng trong hệ thống chính trị Mông Cổ, đặc biệt là trong lĩnh vực chính sách đối ngoại. Định hướng đối ngoại của các tổng thống cũng có tác động đến quan hệ đối ngoại của Mông Cổ. Ví dụ, Tổng thống Ts. Elbegdorj (2009-2017) ủng hộ các nước phương Tây nên trong thời gian tại nhiệm, ông tăng cường phát triển quan hệ với các nước phương Tây, trong khi đó, Tổng thống Kh. Battulga (2017-2021) là người thân Nga và chống lại Trung Quốc nên lúc đầu ông có những luận điệu chống Trung Quốc, điều này cũng ảnh hưởng đến quan hệ đối ngoại của Mông Cổ.

Thứ năm là sự thay đổi về chính sách đối ngoại. Năm 2011, Mông Cổ tiến hành sửa đổi, bổ sung “Khái niệm chính sách đối ngoại của Mông Cổ”, chính thức đưa “nước láng giềng thứ ba” vào “Khái niệm chính sách đối ngoại của Mông Cổ”, từ đó, Mông Cổ tăng cường quan hệ với các nước phát triển phương Tây và các tổ chức quốc tế để cân bằng quan hệ với Trung Quốc và Nga, tránh phụ thuộc quá nhiều vào hai nước này.

1.3.2. Nhân tố bên ngoài

Trước hết là Trung Quốc. Với sự trỗi dậy mạnh mẽ của mình, trong những thập niên gần đây, Trung Quốc được xem như là một nhân tố tác động mạnh đến quan hệ quốc tế nói chung, quan hệ quốc tế khu vực Đông Á nói riêng, trong đó có quan hệ đối ngoại của Mông Cổ. Đối với Trung Quốc, Mông Cổ có một vị trí chiến lược đặc biệt. Mông Cổ dễ dàng trở thành địa điểm xuất phát quan trọng để tiến thẳng vào Bắc Kinh vì Mông Cổ cách Bắc Kinh không xa[3]. Vì thế, Trung Quốc không thể để Mông Cổ ngả về phía các cường quốc khác, nhất là Nga và Mỹ. Quan hệ của Trung Quốc với các cường quốc trên thế giới sẽ ảnh hưởng đến quan hệ đối ngoại của Mông Cổ.

Thứ hai là Nga. Mông Cổ là một trong những nước láng giềng chính của Nga ở châu Á, và biên giới Mông Cổ - Nga dài 3.005 km nằm giữa Nga, Trung Quốc và Nhật Bản, phần lớn ngăn chặn ảnh hưởng chiến lược của Trung Quốc và Nhật Bản đối với Nga. Hơn nữa, các mục tiêu chiến lược như các thành phố công nghiệp quan trọng của Nga ở châu Á và “đường sắt Siberia”, một huyết mạch giao thông chính nối châu Âu và châu Á, chủ yếu nằm ở khu vực biên giới phía nam của Nga. Chính vì vậy, một Mông Cổ với diện tích rộng lớn và sức mạnh yếu kém đã trở thành hàng rào tự nhiên để Nga che chắn cho Trung Quốc và Nhật Bản[4]. Vì thế, Nga luôn tích cực tăng cường quan hệ ngoại giao với Mông Cổ. Quan hệ của Nga với các cường quốc trên thế giới cũng sẽ ảnh hưởng đến quan hệ đối ngoại của Mông Cổ.

Thứ ba, các cường quốc khác luôn muốn kiềm chế Trung Quốc và Nga thông qua Mông Cổ. Từ khi Mỹ điều chỉnh lại chiến lược quay lại châu Á - Thái Bình Dương thì Mông Cổ là một mắt xích quan trọng mà Mỹ cố gắng lôi kéo và tranh thủ. Một mặt, Mông Cổ như là cái nêm chèn vào giữa Trung Quốc và Nga. Nếu Mỹ kiểm soát Mông Cổ, thì có thể tách hai nước lớn ra xa.[5] Mặt khác, Mỹ có các căn cứ quân sự riêng ở Trung Á và Đông Bắc Á, một khi kiểm soát được Mông Cổ thì sẽ thiết lập một đầu mối then chốt kết nối các căn cứ quân sự ở Trung Á và Đông Bắc Á, điều này giúp tăng cường hơn nữa sự hiện diện quân sự của Mỹ ở châu Á và tạo nên sự kiểm soát chặt chẽ hơn đối với Trung Quốc, Nga và Tổ chức Hợp tác Thượng Hải (SCO)[6]. Hơn nữa, đối với Mông Cổ, Trung Quốc và Nga như là hai trái núi lớn nằm bên cạnh, vì vậy, Mông Cổ cố gắng tăng cường quan hệ với Mỹ để thực hiện chiến lược cân bằng với ba nước. Ngoài ra, Nhật Bản, Liên minh Châu Âu (EU), NATO cũng coi Mông Cổ như là con tốt để kiềm chế Trung Quốc và Nga nên cũng cố gắng củng cố và tăng cường quan hệ với Mông Cổ.

Thứ tư, những bất ổn về chính trị và kinh tế, cạnh tranh địa chính trị, nội chiến, khủng bố quốc tế, xung đột vũ trang, xung đột giữa các sắc tộc, tôn giáo trên thế giới ngày càng gia tăng. Có thể kể đến một số bất ổn, cạnh tranh địa chính trị như khủng hoảng Trung Đông, tranh chấp lãnh thổ ở Đông Bắc Á và Đông Nam Á, căng thẳng trên bán đảo Triều Tiên, cuộc đối đầu địa chính trị giữa Nga và Mỹ với các lệnh trừng phạt kinh tế mà Mỹ và EU áp đặt đối với Nga, cạnh tranh thương mại Mỹ - Trung. Đặc biệt, chiến tranh giữa Nga và Ukraine năm 2022 càng làm gia tăng căng thẳng giữa các cường quốc. Điều này đã ảnh hưởng đến quan hệ đối ngoại với Mông Cổ.

Cuối cùng, sự bùng nổ của đại dịch Covid-19 trên thế giới không những gây ra khủng hoảng kinh tế toàn cầu mà còn ảnh hưởng đến các mối quan hệ quốc tế và gây ra căng thẳng ngoại giao. Ví dụ, Chính phủ Trung Quốc đã bị Mỹ chỉ trích vì đại dịch bắt đầu từ tỉnh Vũ Hán của Trung Quốc[7]. Mỹ bị cáo buộc chiếm đoạt các lô hàng mặt nạ và các nguồn cung cấp quan trọng bổ sung dành cho các quốc gia khác, bao gồm các đồng minh của Mỹ[8]. Quan hệ giữa Nhật Bản và Hàn Quốc trở nên xấu đi, sau khi Nhật Bản thông báo sẽ cách ly tất cả những người đến từ Hàn Quốc[9]. Những căng thẳng ngoại giao này ảnh hưởng đến quan hệ đối ngoại của Mông Cổ.

2. Tình hình quan hệ đối ngoại của Mông Cổ từ năm 2010 đến nay

2.1. Quan hệ với hai nước láng giềng liền kề

Nằm giữa hai cường quốc Trung Quốc và Nga, Mông Cổ luôn phải chịu sự kiểm soát và ảnh hưởng của hai nước này. Trung Quốc và Nga đều muốn lôi kéo Mông Cổ về phía mình, vì thế bất cứ động thái nào của Mông Cổ đối với một trong hai nước sẽ phải cân nhắc đến phản ứng của nước còn lại. Để đảm bảo sự ổn định trong khu vực và sự độc lập tự chủ của mình, Mông Cổ luôn muốn đứng ở vị trí trung lập, cố gắng cân bằng quan hệ với Trung Quốc và Nga. Mặt khác, Mông Cổ và hai cường quốc đều có quan hệ hợp tác lâu dài, nên sự phát triển của hai cường quốc cũng sẽ đem lại nhiều lợi ích đối với Mông Cổ. Vì thế, Mông Cổ sẽ không từ chối các cơ hội hợp tác với hai quốc gia này. Kể từ năm 2010 đến nay, quan hệ giữa Mông Cổ với hai nước láng giềng liền kề đã có những bước phát triển vượt bậc

Đối với Trung Quốc, trong chuyến thăm đến Mông Cổ vào tháng 6/2010, Thủ tướng Trung Quốc Ôn Gia Bảo và Tổng thống Mông Cổ Elbegdorj đã cam kết thúc đẩy hợp tác và quan hệ song phương. Thủ tướng Trung Quốc Ôn Gia Bảo đã đạt được nhiều thỏa thuận quan trọng với Thủ tướng Mông Cổ Sukhbaataryn Batbold về việc duy trì trao đổi các chuyến thăm cấp cao nhất, mở rộng hợp tác trong các lĩnh vực như tài nguyên thiên nhiên, năng lượng, cơ sở hạ tầng và nông nghiệp, và thúc đẩy trao đổi văn hóa[10]. Tháng 6/2011, khi Thủ tướng Mông Cổ Sükhbaataryn Batbold đến thăm Trung Quốc, hai nước đã ký tuyên bố chung về việc thiết lập quan hệ đối tác chiến lược giữa hai nước. Quan hệ giữa hai nước bước sang một giai đoạn phát triển mới. Ngày 7/6/2012, Tổng thống Mông Cổ Elbegdorj sang thăm Trung Quốc, khi gặp Chủ tịch Hồ Cẩm Đào, ông đã nói rằng hai bên quyết định nâng cấp quan hệ song phương lên quan hệ đối tác chiến lược, đây là một dấu mốc mới và Mông Cổ cam kết vững chắc phát triển quan hệ láng giềng tốt đẹp và hợp tác hữu nghị lâu dài giữa Mông Cổ và Trung Quốc[11]. Trong chuyến thăm chính thức của Thủ tướng Mông Cổ Norovyn Altankhuyag tới Trung Quốc vào tháng 10/2013, hai nước đã ký “Cương lĩnh phát triển trung và dài hạn trong quan hệ đối tác chiến lược Mông Cổ-Trung Quốc”, xác định các nguyên tắc và phương hướng cơ bản của quan hệ song phương trong những năm tới. Tháng 8/2014, Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình đã có chuyến thăm cấp nhà nước tới Mông Cổ. Ðây là chuyến thăm Mông Cổ đầu tiên của người đứng đầu nhà nước Trung Quốc trong vòng 11 năm qua. Trong chuyến thăm, nguyên thủ hai nước đã có cuộc hội đàm và ký Tuyên bố chung nâng tầm quan hệ hai nước lên quan hệ đối tác chiến lược toàn diện. Đồng thời, hai bên đã ký 26 thỏa thuận hợp tác trong các lĩnh vực ngoại giao, kinh tế, tài chính, văn hóa và các lĩnh vực khác. Quan hệ Mông Cổ - Trung Quốc đã đạt được bước phát triển chưa từng có[12].

Nga là đối tác chiến lược đầu tiên của Mông Cổ. Vào ngày 12/5/2013, chủ tịch Tập đoàn Đường sắt Nga, Vladimir Yakunin đã đến thăm Mông Cổ để thảo luận về việc cải cách đường sắt điện khí hóa ở Mông Cổ. Bộ trưởng Bộ Ngoại giao, Bộ trưởng Bộ Văn hóa và Phái đoàn Duma Quốc gia cũng đã thăm Mông Cổ trong năm 2013 và thảo luận với nước này về hợp tác trong các lĩnh vực kinh tế, thương mại, văn hóa, giáo dục, y tế và quân sự. Ngày 3/9/2014, Tổng thống Putin đã thăm Mông Cổ theo lời mời, dự lễ kỷ niệm 75 năm chiến thắng Chiến dịch Khalkhyn Gol và ký gói văn kiện gồm 15 thỏa thuận hợp tác về chính trị, kinh tế, văn hóa, giáo dục và quân sự. Tại thời điểm này, Nga và Mông Cổ không ký bất kỳ chính sách chính trị nào để cải thiện quan hệ giữa hai nước, nhưng 15 thỏa thuận này quan trọng hơn nhiều so với quan hệ đối tác chiến lược toàn diện[13]. Trong số này, nghị định thư miễn thị thực đi lại giữa hai nước cho công dân trong tối đa 30 ngày đánh dấu việc quan hệ ngoại giao trở lại thời kỳ quan hệ Mông Cổ -Nga trong Chiến tranh Lạnh. Đây là một bước phát triển đáng chú ý và mang tính biểu tượng trong việc thúc đẩy quan hệ đối tác chiến lược[14]. Để củng cố kế hoạch thiết lập quan hệ đối tác chiến lược, tháng 4/2016, Mông Cổ và Nga đã ký một chương trình trung hạn về phát triển quan hệ đối tác chiến lược[15]. Tháng 9/2019, trong chuyến thăm của Tổng thống Nga Vladimir Putin đến Mông Cổ, hai nước đã ký hiệp ước về quan hệ hữu nghị và hệ đối tác chiến lược toàn diện”, giúp nâng quan hệ hai nước lên một tầm cao mới[16].

Mặt khác, Mông Cổ rất coi trọng việc hợp tác giữa Mông Cổ, Trung Quốc và Nga. Vì thế, Tổng thống Mông Cổ đề xuất Cơ chế đối thoại Trung Quốc, Nga và Mông Cổ khi Chủ tịch Tập Cận Bình thăm Mông Cổ ngày 22/8/2014[17]. Mông Cổ, Trung Quốc và Nga lần đầu tiên tổ chức hội nghị thượng đỉnh giữa ba nước bên lề cuộc họp thường niên của SCO vào ngày 11 và 12 tháng 9 năm 2014 tại Dushanbe, Tajikistan. Trong hội nghị, Tổng thống Mông Cổ Elbegdorj, Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình và Tổng thống Nga Vladimir Putin đều nhất trí ủng hộ đề xuất thành lập một hành lang kinh tế nối liền ba nước láng giềng. Ngày 9/7/2015, trong hội nghị thượng đỉnh ba bên lần thứ hai ở Ufa, Nga bên lề cuộc họp BRICS và hội nghị thượng đỉnh SCO thường niên lần thứ 15, Tổng thống Elbegdorj đã thúc đẩy hợp tác ba bên về vận tải đường sắt, hậu cần, tạo thuận lợi cho thương mại nông sản và khoáng sản, xây dựng cơ sở hạ tầng và các lĩnh vực khác. Tại cuộc họp này, ba nguyên thủ quốc gia đã thông qua một lộ trình hợp tác ba bên và chứng kiến ​​việc ký kết biên bản ghi nhớ về việc biên soạn hướng dẫn xây dựng hành lang kinh tế ba bên, hiệp định khung về tạo thuận lợi cho thương mại ba bên và hiệp định khung về hợp tác cảng nhập cảnh giữa ba nước. Trong hội nghị thượng đỉnh ba bên lần thứ ba được tổ chức bên lề cuộc họp thường niên lần thứ 16 của SCO tại Tashkent, Uzbekistan ngày 23/6/2016, ba nước đã ký Chương trình xây dựng Hành lang kinh tế Nga - Mông Cổ -Trung Quốc. Đây là bước đột phá trong sự hợp tác giữa ba nước, thúc đẩy quá trình hội nhập khu vực[18].

2.2. Quan hệ với các nước láng giềng thứ ba

Từ năm 2010, bên cạnh việc cân bằng quan hệ với Trung Quốc và Nga, Mông Cổ cũng cố gắng thúc đẩy quan hệ mật thiết với các nước láng giềng thứ ba. Hơn nữa, các nước láng giềng thứ ba đều là những khách hàng tiềm năng của Mông Cổ. Vì thế, tăng cường hợp tác với các nước láng giềng thứ ba không những có thể nâng cao vị thế và sức mạnh của Mông Cổ trên trường quốc tế, mà còn giúp Mông Cổ mượn tầm ảnh hưởng của những nước này để giảm bớt sự phụ thuộc vào Trung Quốc và Nga. Trong số các nước láng giềng thứ ba, Mỹ, Nhật Bản, Ấn Độ, EU, Hàn Quốc là những đối tác quan trọng nhất của Mông Cổ.

Kể từ năm 2010, các cuộc đối thoại cấp cao giữa Mông Cổ và Mỹ trở nên thường xuyên hơn, trao đổi chính trị ngày càng trở nên khăng khít, quan hệ với Mỹ đã được nâng lên ngang tầm với quan hệ Mông Cổ - Nga và Mông Cổ - Trung Quốc. Tháng 6/2011, Tổng thống Mông Cổ Elbegdorj thăm chính thức Mỹ và nhận được sự đón tiếp trọng thị của Washington. Vào tháng 8/2011, Phó Tổng thống Joe Biden đã đến thăm Mông Cổ, các chuyến thăm lẫn nhau giữa lãnh đạo của hai bên đã tăng cường sự tin tưởng lẫn nhau về chính trị giữa Mông Cổ và Mỹ. Trong chuyến thăm Mỹ của Tổng thống Mông Cổ Elbegdorj vào tháng 4/2012, hai nước đã thiết lập quan hệ đối tác toàn diện, tăng cường hợp tác kinh tế, thương mại, đầu tư và hợp tác năng lượng hạt nhân. Trong cuộc hội đàm với Tổng thống Mỹ Barack Obama, Tổng thống Elbegdorj đã cho biết Mỹ là bạn láng giềng lớn thứ ba của Mông Cổ. Mông Cổ cũng tuyên bố cho phép các công ty Mỹ đầu tư vào các ngành năng lượng, khai khoáng cũng như những ngành chiến lược của Mông Cổ[19]. Năm 2013, hai nước đã ký “Hiệp định giữa Mỹ và Mông Cổ về Minh bạch trong Đầu tư và Thương mại Quốc tế giữa Mỹ và Mông Cổ”, có hiệu lực vào năm 2017. Đây là lần đầu tiên Mỹ ký kết một thỏa thuận độc lập đề cập đến tính minh bạch trong các vấn đề liên quan đến thương mại và đầu tư quốc tế. Hiệp định là một bước quan trọng trong việc mở rộng quan hệ kinh tế giữa Mông Cổ và Mỹ[20]. Tháng 4/2014, hai nước đã ký Tuyên bố “tầm nhìn chung” về tăng cường hợp tác quân sự thông qua liên kết đào tạo và hỗ trợ giữa hai nước[21]. Trong chuyến thăm chính thức của Thủ tướng Mông Cổ U. Khurelsukh đến Mỹ tháng 9/2018, hai nước đã nhất trí nâng cao quan hệ lên “Quan hệ đối tác toàn diện mở rộng”. Chưa đầy một năm sau, trong chuyến thăm của Tổng thống Mông Cổ Battulga đến Mỹ tháng 7/2019, với quyết định nâng cấp lên quan hệ đối tác chiến lược, Mỹ trở thành nước thứ năm thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với Mông Cổ[22].

Nhật Bản là cường quốc lân cận duy nhất có khả năng đóng vai trò là lực lượng cân bằng bên ngoài chống lại một Trung Quốc đang trỗi dậy và là một nguồn công nghệ, vốn và thị trường thay thế. Trong chuyến thăm của Tổng thống Mông Cổ Elbegdorj đến Nhật Bản tháng 11/2010, hai nước đã nhất trí nâng cấp quan hệ lên đối tác chiến lược[23]. Trong chuyến thăm của Thủ tướng Altankhuyag tới Nhật Bản vào tháng 9/2013, hai nước đã ký Tuyên bố chung và “Kế hoạch hành động trung hạn”, đây cơ sở để hai nước nâng “quan hệ đối tác chiến lược” lên tầm cao hơn và tăng cường hơn nữa mối quan hệ cùng có lợi và bổ sung cho nhau[24]. Trong chuyến thăm của Tổng thống Elbegdorj tới Nhật Bản tháng 7/2014, Nhật Bản đã tổ chức Diễn đàn kinh doanh ở Tokyo với sự có mặt của khoảng 500 công ty hàng đầu của hai nước. Sự kiện này đánh dấu sự kết thúc tài trợ và viện trợ không hoàn lại từ phía Nhật Bản[25]. Hai nước đã ký “Tuyên bố chung về thỏa thuận về nguyên tắc trong các cuộc đàm phán của Hiệp định Đối tác Kinh tế (EPA) Nhật Bản - Mông Cổ, và thúc đẩy thương mại và đầu tư giữa Nhật Bản và Mông Cổ”[26]. Ngày 10/2/2015, Mông Cổ và Nhật Bản đã ký EPA nhằm mục đích tự do hóa và tạo thuận lợi cho dòng chảy thương mại và đầu tư giữa hai nước và tạo ra một khuôn khổ pháp lý để hợp tác trong việc cải thiện môi trường kinh doanh nói chung. Đây là hiệp định thương mại tự do đầu tiên do Mông Cổ ký kết và cũng là hợp đồng kinh tế chiến lược đầu tiên giữa Mông Cổ và Nhật Bản, giúp đưa sự hợp tác của hai nước lên tầm cao mới[27].

Mông Cổ và Ấn Độ có một mối quan hệ lịch sử và văn hóa chặt chẽ lâu đời dựa trên di sản châu Á chung và văn hóa Phật giáo, vì thế Mông Cổ luôn coi Ấn Độ là “láng giềng tinh thần”[28]. Chuyến thăm lịch sử đầu tiên của Thủ tướng Shri Narendra Modi tới Mông Cổ từ ngày 16-18/5/2015 trong khuôn khổ chính sách “Hành động hướng Đông” là một bước ngoặt quan trọng trong quan hệ Mông Cổ - Ấn Độ. Trong chuyến thăm, hai nước đã nâng cấp quan hệ lên tầm đối tác chiến lược. Ấn Độ đã mở rộng cho Mông Cổ hạn mức tín dụng 1 tỷ USD để phát triển cơ sở hạ tầng, hiện được sử dụng để xây dựng nhà máy lọc dầu đầu tiên. Hai nước cũng ký 13 thỏa thuận trong các lĩnh vực như hàng không, sữa, y tế để tăng cường hợp tác giữa hai nước[29]. Tháng 9/2019, khi Tổng thống Mông Cổ Kh. Battulga đến thăm Ấn Độ, hai nước đã thừa nhận rằng có nhiều tiềm năng chưa được khai thác trong phát triển thương mại và đầu tư song phương, đặc biệt trong lĩnh vực nông sản, sản phẩm sữa và chăn nuôi, khai khoáng, công nghệ thông tin, dược phẩm và du lịch... Bộ Nông nghiệp Mông Cổ và Bộ Thủy sản, Chăn nuôi và Sữa Ấn Độ đã ký thỏa thuận hợp tác trong lĩnh vực chăn nuôi và các sản phẩm từ sữa. Thỏa thuận đã giúp Mông Cổ mở ra khả năng xuất khẩu nguyên liệu động vật sang Ấn Độ và nhập khẩu thuốc thú y giá rẻ và chất lượng cao từ Ấn Độ, điều này có thể thúc đẩy đầu tư bên cạnh việc tăng kim ngạch thương mại[30].

Ngoài ra, quan hệ giữa Mông Cổ và Hàn Quốc, Mông Cổ và EU cũng có những bước phát triển mới. Mông Cổ và Hàn Quốc đã nâng cấp quan hệ hai nước từ “quan hệ láng giềng hữu nghị tốt đẹp” lên “quan hệ đối tác toàn diện” vào năm 2011[31] và nâng cấp lên “quan hệ đối tác chiến lược” vào năm 2019[32]. Hàn Quốc trở thành đối tác chiến lược thứ 6 của Mông Cổ. Mông Cổ và EU đã ký Hiệp định Đối tác và Hợp tác EU - Mông Cổ (PCA) vào năm 2013 và có hiệu lực vào ngày 1/11/2017. Cũng trong năm 2017, EU đã thành lập một phái đoàn ở Ulaanbaatar. Vào ngày 29/5/2018, Đại sứ EU tại Mông Cổ, ông Traian Laurentiu Hristea đã trình quốc thư lên Tổng thống Mông Cổ Battulga Khaltmaa[33].

3. Kết luận và hàm ý cho Việt Nam

Kể từ năm 2010, với nỗi lo ngại về an ninh, dân chủ trước hai người hàng xóm khổng lồ là Trung Quốc và Nga, Mông Cổ đã sửa đổi chính sách đối ngoại. Ngoài việc ưu tiên cân bằng quan hệ với Trung Quốc và Nga, thì phát triển quan hệ với các nước láng giềng thứ ba cũng là một mục tiêu chính trong chính sách đối ngoại của Mông Cổ từ năm 2010 đến nay. Đến nay, Mông Cổ đã nâng cấp quan hệ với Trung Quốc và Nga lên quan hệ đối tác chiến lược toàn diện, và nâng cấp lên quan hệ đối tác chiến lược với bốn nước láng giềng thứ ba là Mỹ, Nhật Bản, Ấn Độ và Hàn Quốc.

Mông Cổ luôn lo ngại bị Trung Quốc biến thành nước vệ tinh, mất đi nền độc lập, dân chủ của mình vì thế luôn cố gắng giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc, đặc biệt là về kinh tế. Tuy nhiên, điều này là rất khó thực hiện được. Trong sự kiện Đạt Lai Lạt Ma đến Mông Cổ vào năm 2016, Trung Quốc đã gây áp lực đối với Mông Cổ, buộc Mông Cổ không được mời Đạt Lai Lạt Ma đến Mông Cổ trong tương lai. Điều này cho thấy ảnh hưởng to lớn của Trung Quốc đối với Mông Cổ. Đến nay, Mông Cổ vẫn lệ thuộc rất nhiều vào Trung Quốc về mặt kinh tế. Tính đến năm 2021, thương mại với Trung Quốc đạt 10,2 tỷ USD, chiếm 63,1% tổng kim ngạch thương mại của Mông Cổ, trong đó 82,7% là xuất khẩu sang Trung Quốc, 36,8% là nhập khẩu từ Trung Quốc. Mặc dù Mông Cổ luôn cố gắng cân bằng quan hệ giữa Nga và Trung Quốc, nhưng thương mại của Mông Cổ với Nga lại không sánh được với Trung Quốc, chỉ có 1,2% xuất khẩu sang Nga và 28,6% nhập khẩu từ Nga[34].

Mông Cổ luôn cố gắng tăng cường hợp tác thương mại với các nước láng giềng thứ ba để giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc, nhưng thực tế hợp tác thương mại giữa Mông Cổ với các nước này là không đáng kể. Kim ngạch thương mại giữa Mông Cổ với các nước này chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng kim ngạch thương mại đối ngoại của Mông Cổ. 6,6% tổng kim ngạch nhập khẩu của Mông Cổ năm 2021 là từ Nhật Bản, 4,5% là từ Hàn Quốc, 3,3% là từ Đức và 3,1% là từ Mỹ. Về xuất khẩu, chỉ có Hàn Quốc chiếm 2,4% tổng kim ngạch xuất khẩu năm 2021 của Mông Cổ[35]. Có thể thấy, thương mại giữa Mông Cổ và các nước láng giềng thứ ba không phát triển.

Việt Nam và Mông Cổ đã có mối quan hệ truyền thống gắn bó lâu dài với bề dày gần 70 năm. Mông Cổ là một trong số rất ít những quốc gia đầu tiên công nhận và thiết lập quan hệ ngoại giao chính thức với Việt Nam. Sau khi thiết lập quan hệ ngoại giao, quan hệ hữu nghị truyền thống Việt Nam - Mông Cổ không ngừng được củng cố và phát triển. Hai bên duy trì thường xuyên hoạt động trao đổi đoàn cấp cao cũng như đoàn các cấp, các bộ, ngành, tổ chức hữu nghị. Hai nước cũng đã ký nhiều hiệp định hợp tác. Tuy nhiên, quan hệ thương mại và hợp tác đầu tư giữa hai nước chưa phát triển, chỉ duy trì ở mức khiêm tốn. Lãnh đạo hai nước đều quyết tâm thúc đẩy phát triển quan hệ Việt Nam – Mông Cổ, song những trở ngại về địa lý và những khó khăn khác khiến cho mối quan hệ này còn gặp nhiều hạn chế. Cả hai nước đều có những tiềm năng lớn cho quan hệ hợp tác song phương nhưng những thành tựu của quan hệ hợp tác giữa hai nước vẫn chưa thực sự tương xứng với bề dày gần 70 năm của quan hệ Việt Nam – Mông Cổ.

Để thúc đẩy quan hệ Việt Nam – Mông Cổ phát triển, hai nước cần phối hợp tăng cường giao lưu, trao đổi giữa các đoàn cấp cao của hai nước; khắc phục những khó khăn về giao thông, tạo điều kiện thuận lợi để nâng cao hợp tác và xúc tiến đầu tư; thúc đẩy giao lưu nhân dân, qua đó tăng cường sự tin cậy, hiểu biết lẫn nhau; tìm ra biện pháp thích hợp để đưa quan hệ hợp tác đi vào thực chất, hiệu quả trên nhiều lĩnh vực hơn nữa. Có như vậy, quan hệ Việt Nam – Mông Cổ mới có thể được nâng lên tầm cao mới trong thời gian tới, đặc biệt là khi hai nước sắp kỷ niệm 70 năm thiết lập quan hệ ngoại giao.

 

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Nguyễn Xuân Trung (Chủ biên, 2017), Quan hệ giữa Trung Quốc với Pakistan, công hòa dân chủ nhân dân Triều Tiên, Mông Cổ trong bối cảnh Trung Quốc điều chỉnh chiến lược phát triển, Nxb Khoa học xã hội.

2. Alicia Campi, “Mongolia and the Dilemmas of Deepening Eurasian Continentalism”, The Mongolian Journal of International Affairs, Vol. 20, 2018, pp. 3-25.

3. Lijun Fan (2016), “Chapter 5: Construction of Russia’s “Eurasian Union” and “Economic Corridor among China, Mongolia, and Russia”, China's Belt and Road Initiatives and Its Neighboring Diplomacy, World Scientific Publishing Company, pp. 83-107.

4. National Statistics Office of Mongolia, Socio-economic situation of Mongolia 12/2021, Ulaanbaatar, 12/2021.

5. Sharad K. Soni (2018), “The Geopolitical Dilemma of Small States in External Relations: Mongolia’s Tryst with ‘Immediate’ and ‘Third’ Neighbours””, The Mongolian Journal of International Affairs, Vol. 20, pp. 27-44.

6. Vaishali Krishna, “India and its Extended Neighbourhood: Engagements with Mongolia and Central Asia”, The Mongolian Journal of International Affairs, Vol. 21, 2020, pp. 101-115.

7. 陆俊元, “蒙古国地缘特性及其国际关系”, 《人文地理》, 第15卷, 第4期, 2000, 第38-41页 (Lục Tuấn Nguyên, “Các đặc điểm địa chính trị của Mông Cổ và các mối quan hệ quốc tế của nó”, Địa lý nhân văn, tập 15, số 4, 2000, tr. 38-41).

8. 申林 (2013), “蒙古 “第三邻国” 外交析论”, 《当代世界》, 第4期, 第45-48页 (Thân Lâm (2013), “Phân tích về ngoại giao “nước láng giềng thứ ba” của Mông Cổ”, Thế giới đương đại, số 4, tr. 45-48).

9. 马立国, 从地缘政治角度看冷战后中蒙关系, 《学探索》, 第9期, 2013, 第38-41页 (Mã Lập Quốc, “Từ quan điểm địa chính trị xem xét mối quan hệ Trung Quốc-Mông Cổ sau Chiến tranh Lạnh”, Khám phá học thuật, tr. 38-41).

10. Дашнямын Золбоо, “Энэтхэг-Номхон далайн бүс дэх АНУ-ын гадаад бодлого ба Монгол Улс, АНУ-ын стратегийн түншлэл”, Олон Улс Судлал, №1, 2020, 5-20 (Zolboo Dashnyam & Byambakhand Luguusharav, “The U.S. policy towards Indo-Pacific region and Mongolia-U.S. strategic partnership”, The Journal of International Studies, No. 1, 2020, pp. 5-20).

Đoàn đại biểu Tổng LĐLĐVN thăm và làm việc tại Mông Cổ

 Nhận lời mời của Tổng Công đoàn Mông Cổ (CMTU), Đoàn đại biểu Tổng LĐLĐVN do đồng chí Nguyễn Đình Khang - Ủy viên Trung ương Đảng, Chủ tịch Tổng LĐLĐVN dẫn đầu thăm và làm việc tại Mông Cổ từ 19-23.4.

Thứ Hai, 19 tháng 5, 2025

Đoàn cán bộ ngoại giao hưu trí Mông Cổ thúc đẩy hợp tác nhân dân với Việt Nam

 Ngày 15/5 tại Hà Nội, Chủ tịch Liên hiệp các tổ chức hữu nghị Việt Nam Phan Anh Sơn đã tiếp Đoàn cán bộ ngoại giao hưu trí Mông Cổ do Đại sứ Mông Cổ tại Việt Nam Jigjee Sereejav dẫn đầu. Hai bên đã trao đổi nhiều đề xuất nhằm tăng cường hợp tác và giao lưu nhân dân giữa hai nước.


Đoàn cán bộ ngoại giao hưu trí Mông Cổ gồm các nhà ngoại giao kỳ cựu, từng giữ cương vị đại sứ tại nhiều nước, trong đó có người từng học tập, công tác hoặc nhiều lần đến Việt Nam.

Tại buổi tiếp, Đại sứ Jigjee Sereejav cho biết: Trong khuôn khổ chuyến thăm, Đoàn đã ký Biên bản ghi nhớ với Câu lạc bộ Hưu trí Bộ Ngoại giao Việt Nam. Đây là hoạt động thể hiện mong muốn củng cố hợp tác nhân dân dựa trên nền tảng quan hệ hữu nghị truyền thống Việt Nam - Mông Cổ.

Các thành viên của Đoàn cũng chia sẻ nhiều kỷ niệm gắn bó với đất nước và con người Việt Nam, đồng thời bày tỏ ấn tượng sâu sắc trước sự phát triển nhanh chóng, toàn diện của Việt Nam trong những năm gần đây.

Cuộc tiếp Đoàn cán bộ ngoại giao hưu trí Mông Cổ. (Ảnh: Đinh Hòa)
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị Việt Nam tiếp Đoàn cán bộ ngoại giao hưu trí Mông Cổ. (Ảnh: Đinh Hòa)

Phát biểu tại cuộc tiếp, Chủ tịch Liên hiệp các tổ chức hữu nghị Việt Nam Phan Anh Sơn bày tỏ vui mừng được gặp lại những người bạn thân thiết của Việt Nam. Ông nhấn mạnh, năm 1955 trong bối cảnh Việt Nam vừa ký Hiệp định Genève, đất nước tạm thời bị chia cắt, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã quyết định thăm chính thức Mông Cổ. Chuyến thăm này đã đặt nền móng cho quan hệ hữu nghị giữa hai quốc gia, đặc biệt là giữa nhân dân hai nước. Năm 2025 đánh dấu 70 năm chuyến thăm lịch sử này và kỷ niệm 65 năm thành lập Hội hữu nghị Mông Cổ - Việt Nam.

Chủ tịch Phan Anh Sơn cho biết, vừa qua, từ ngày 29/4 đến ngày 1/5, Liên hiệp các tổ chức hữu nghị Việt Nam đã đề xuất Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh mời bà B.Gantuya, Phó Chủ tịch Hội hữu nghị Mông Cổ - Việt Nam tham dự các hoạt động kỷ niệm 50 năm Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước tại Thành phố Hồ Chí Minh. Bà Gantuya là cháu nội của cố Trung tướng, Anh hùng Lao động Mông Cổ J. Jamian - Chủ tịch Ủy ban Mông Cổ ủng hộ Việt Nam, Chủ tịch đầu tiên và sau là Chủ tịch Danh dự Hội hữu nghị Mông Cổ - Việt Nam, Công dân danh dự TP. Hồ Chí Minh, người đã vinh dự được gặp Chủ tịch Hồ Chí Minh 7 lần. Đây là hoạt động tri ân, thể hiện sự trân trọng và biết ơn của Việt Nam đối với sự ủng hộ, giúp đỡ, đồng hành của bạn bè quốc tế đối với sự nghiệp giải phóng dân tộc và xây dựng đất nước của nhân dân Việt Nam.

Thông qua Đoàn, Chủ tịch Phan Anh Sơn trân trọng gửi lời cảm ơn của Liên hiệp các tổ chức hữu nghị Việt Nam nói riêng, nhân dân Việt Nam nói chung tới Ủy ban Mông Cổ ủng hộ Việt Nam và Hội hữu nghị Mông Cổ - Việt Nam vì những tình cảm, sự hỗ trợ quý báu dành cho Việt Nam trong thời gian qua.

Nhân dịp này, ông Phan Anh Sơn đề xuất một số sáng kiến nhằm tăng cường hợp tác nhân dân giữa Việt Nam và Mông Cổ như sau:

Thứ nhất, Hội hữu nghị Việt Nam - Mông Cổ và Hội hữu nghị Mông Cổ - Việt Nam phối hợp tổ chức hội thảo, tọa đàm trực tuyến nhằm ôn lại lịch sử đoàn kết nhân dân hai nước, đặc biệt trong giai đoạn Việt Nam đấu tranh giành độc lập và phát triển sau chiến tranh.

Thứ hai, Ban Hưu trí Bộ Ngoại giao Mông Cổ phát huy kinh nghiệm, phối hợp chặt chẽ với Hội hữu nghị Mông Cổ - Việt Nam để làm cầu nối cho các hoạt động giao lưu nhân dân giữa hai nước.

Thứ ba, tổ chức đoàn học giả, giảng viên, sinh viên Mông Cổ sang Việt Nam để trao đổi học thuật, tăng cường hiểu biết và hợp tác. Liên hiệp các tổ chức hữu nghị Việt Nam sẵn sàng làm đầu mối kết nối với các đối tác trong nước để tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động này.

Các đại biểu chụp ảnh lưu niệm. (Ảnh: Đinh Hòa)
Các đại biểu chụp ảnh lưu niệm. (Ảnh: Đinh Hòa)

Thứ tư, Liên hiệp các tổ chức hữu nghị Việt Nam sẵn sàng phối hợp với các trường đại học để triển khai các bài giảng trực tuyến giới thiệu về đất nước, con người, chính sách đối ngoại và định hướng phát triển của Việt Nam, quan hệ Việt Nam - Mông Cổ. Phía Mông Cổ cũng có thể cử chuyên gia, giảng viên tham gia các chương trình tương tự giới thiệu về Mông Cổ tại Việt Nam.

Đại sứ Jigjee Sereejav đánh giá cao vai trò và những đóng góp của Liên hiệp các tổ chức hữu nghị Việt Nam, Hội hữu nghị Việt Nam - Mông Cổ trong việc thúc đẩy quan hệ hữu nghị nhân dân hai nước. Ông hoan nghênh các đề xuất của Liên hiệp các tổ chức hữu nghị Việt Nam và bày tỏ mong muốn tăng cường giao lưu nhân dân, khuyến khích người dân hai nước tiếp xúc, tìm hiểu lẫn nhau thông qua các hoạt động văn hóa, du lịch...

Chào mừng các bạn đến với MỘT THỜI MONGOLIA ĐỂ NHỚ

Chụp ảnh kỷ niệm những người đang sinh sống tại Tp Hồ Chí Minh nhân Quốc khánh Mongolia 1993 (từ trái qua: Bình, Hoàng, Hạnh, Đại, Tý, Việt, Đạt, Huân)