Chỉ số
|
Đơn vị tính
|
Số liệu
|
Thời điểm điều tra
|
1. Địa lý:
| |||
1.1. Diện tích
|
Km2
|
1.564.116
| |
1.2. Biên giới
|
km
|
8.220
| |
- Với TQ
|
Km
|
4.677
| |
- Với Nga
|
Km
|
3.543
| |
2. Dân số
|
2.951.786
|
7/2007
| |
- Từ 0- 14 tuổi
|
%
|
28,7
|
2007
|
- Từ 15-64 tuổi
|
%
|
67,4
| |
- Trên 64 tuổi
|
%
|
3,9
| |
- Tỷ lệ tăng dân số
|
%
|
1,486
| |
- Tỷ lệ sinh
|
Trẻ/1.000 dân
|
21,07
| |
- Tỷ lệ chết
|
người/1.000 dân
|
6,21
| |
- Tỷ số giới tính
| nam:nữ | ||
* Lúc sinh
|
1,05
| ||
* Từ 15-64 tuổi
|
1,041
| ||
* Trên 64 tuổi
|
0,769
| ||
- Tuổi thọ
|
năm
| ||
* Trung bình
|
Năm
|
66,99
| |
*
|
Năm
|
64,61
| |
* Nữ
|
Năm
|
69,48
| |
- Số con
|
số con/mẹ
|
2,25
| |
3. Hành chính
| |||
- Số tỉnh
|
tỉnh
|
21
| |
4. Ngày Độc lập (khỏi Trung Quốc)
|
11/7/1921
| ||
Ngày Quốc khánh
|
11/7/1921
| ||
5. GDP
|
Tỷ USD
|
8,448
| |
6. Tỷ lệ thất nghiệp
|
%
|
3,2
|
2006
|
7. Tỷ lệ người nghèo
|
%
|
36,1
|
2004
|
8. Sản lượng điện
|
Tỷ kWh
|
3,44
|
2006
|
Tiêu thụ điện
|
2,94
|
2006
| |
Điện xuất khẩu
|
Triệu kWh
|
15,94
|
2006
|
9. Tỷ giá đồng tuk-rig
|
1 USD=
|
1.170
|
2007
|
10. Viễn thông
| |||
- Điện thoại bàn
|
Cái
|
158.900
|
2006
|
- Điện thoại di động
|
cái
|
775.300
|
2006
|
- Chủ sử dụng Internet
|
Thuê bao
|
268.300
|
2005
|
11. Giao thông
| |||
- Sân bay
|
Sân bay
|
44
|
2007
|
- Đường sắt
|
km
|
1.810
|
2007
|
Thứ Sáu, 14 tháng 3, 2008
MỘT VÀI THÔNG KÊ VỀ MONGOLIA
Dưới đây là một vài thống kê về Mongolia.
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Chào mừng các bạn đến với MỘT THỜI MONGOLIA ĐỂ NHỚ
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét