TT
|
Họ
và tên
|
Năm
sang
|
Ngành
học
|
ĐT-Liên
lạc
|
|
1
|
Phan Sỹ Điệt (Hà Nội)
|
1958
|
CN
|
Liên Hiệp Gia cầm
Việt Nam, nay nghỉ hưu
|
|
2
|
Nguyễn Mười
|
1958
|
CN
|
Công tác tại miền Nam
|
|
3
|
Trần Đình Cung
|
1961
|
Tiếng
Mông
|
Quê
Thái Bình. Công tác Bộ Ngoại giao
|
|
4
|
Chu Phương Điệp (Mất 1978)
|
1961
|
Tiếng
Mông
|
Người
dân tộc Tày, Cao Bằng
|
|
5
|
Đào Tấn Thủ
|
1962
|
CN
|
Quê
Tiền Giang, Nguyên Hiệu trưởng Trường Trung cấp Nông nghiệp Long Định, Tiền
Giang
|
|
6
|
Nông Văn Hương
|
1962
|
CN
|
Nguyên
Phó Chủ tịch tỉnh Cao Bằng, ĐT nhà riêng: 0263.853455
|
|
7
|
Nguyễn Văn Đước
|
1963
|
CN
|
Quê
Nam Định
|
|
8
|
Nguyễn Văn Bình (Moncada)
|
1963
|
CN
|
GĐ Nông trường Việt - Mông
(Moncada), nay nghỉ hưu
|
|
9
|
Trần Gia Thịnh (Nam Định)
|
1963
|
TY
|
GĐ Xí nghiệp gà Châu
Thành, Nam Định, nay nghỉ hưu
|
|
10
|
Trần Nguyên Trực (Bộ NG)
|
1966
|
Tiếng Mông
|
Nguyên
Đại sứ VN tại Mông Cổ
|
|
11
|
Lê Đình Tố (Bộ NG)
|
1966
|
Tiếng Mông
|
Nghỉ
hưu, Đang làm Hợp đồng cho Sứ quán Mông Cổ tại Hà Nội ; email: ledinhto@yahoo.com; 0979238698
|
|
12
|
Đào Văn Hạnh (TpHCM)
|
1967
|
CN
|
0909480572. Nghỉ
hưu
email:
daovanhanh2711@gmail.com
|
|
13
|
Nguyễn Khánh Phú
|
1967
|
CN
|
Dân
tộc Nùng, Cao Bằng
|
|
14
|
Trần Văn Lợi
|
1967
|
CN
|
Quê
Hải Dương
|
|
15
|
Nguyễn Đức Tạo
|
1967
|
NN
|
Nguyên
Viện phó Viện Thú y (Hà Nội), nghỉ hưu. 0904470127
|
|
16
|
Nguyễn Văn Ẩn (Bộ NG)
|
1967
|
CN
|
04.38586533
|
|
17
|
Nguyễn Văn Thật (Bộ NG)
|
1968
|
Tiếng
Mông
|
Nguyên
Đại sứ tại Bangladesh
|
|
18
|
Lê Văn Dương
|
1968
|
Tiếng Mông
|
Học viện Hành chính Quốc gia. ĐT
Nhà riêng: 8573580. Nghỉ hưu
|
|
19
|
Nguyễn Văn Tài
|
1968
|
Tiếng Mông
|
Học viện Chính trị Quốc gia HCM.
ĐT: 8360697. Nghỉ hưu
|
|
20
|
Đào Văn Khanh (Đh Thái Nguyên)
|
1969
|
CN
|
Quê
Thái Nguyên, nghỉ hưu
|
|
21
|
Lê Thành Hiệp
|
1969
|
TY
|
Trạm
Thú y Nghĩa Đàn, Nghệ An
Thị
xã Thái Hòa - Nghệ An.
Sđt:
0989 345 535
thanhhiep1411@gmail.com |
|
22
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
1969
|
CN
|
Dạy môn CN Gia cầm, Đ/h Nnghiệp I
(Đã mất)
|
|
23
|
Nguyễn Văn Tiền
|
1969
|
TY
|
Quê và công tác tại Bắc Thái
|
|
24
|
Nguyễn Văn Hiệu
|
1969
|
?
|
Thanh Hóa, Công tác tại Sông Bôi,
Hòa Bình
|
|
25
|
Lê Duy Quyến (Thanh Hóa)
|
1970
|
CN
|
Nguyên Trưởng Phòng
Nông nghiệp Quảng Xương, Sở NN và PTNT Thanh Hóa, nay nghỉ hưu năm 2009
|
|
26
|
Nguyễn Văn Khâm
|
1970
|
?
|
Trung tâm Khuyến nông Thanh Hóa,
nghỉ hưu 2009
|
|
27
|
Nguyễn Văn Hào
|
1970
|
KT
|
Quê Hà Nam, làm ở Vụ Tổ chức, Bộ
NN&PTNT, nghỉ hưu
|
|
28
|
Võ Văn Chiêm
|
1970
|
Cơ
khí
|
Quê
và công tác tại Tỉnh Quảng Bình
|
|
29
|
Đoàn Phú Cầu
|
1970
|
Cơ
khí
|
Quê và công tác tại Thanh Hóa. Nay
không có liên lạc
|
|
30
|
Nguyễn Văn Thái
|
1970
|
CN
|
Sơn Tây. Học Nông nghiệp. Hè 1973
về phép, sau không sang học tiếp nữa
|
|
31
|
Nguyễn Diệp Hồng Hạnh
|
1970
|
Tiếng
Mông
|
Nghỉ
hưu tại TP Hồ Chí Minh
|
|
32
|
Mai Ngọc Duy
|
1970
|
TY
|
Nguyên
Trưởng Trạm Thú y Nga Sơn, Thanh Hóa. Nghỉ hưu 2012, 0916223324
|
|
33
|
Nguyễn Quế Côi, Trưởng Ban LL cựu
SVVN tại MC, nghỉ hưu 2014
|
1971
|
CN
|
0983240253
quecoi@gmail.com |
|
34
|
Nguyễn Thạc Hòa (Viện CN, Hà Nội)
|
1971
|
TY
|
0983319652
Nghỉ hưu 2012 |
|
35
|
Trần Văn Hồi
|
1971
|
CN
|
Quê
Nghệ An. Không có liên lạc
|
|
36
|
Nguyễn Văn Hùng (Hùng
Đông-kisốt)
|
1971
|
CN
|
Giáo
viên ĐH Nông nghiệp 2. Anh Lã Văn Lý cho biết: Anh Hùng mất cách nay
(2014) 17 năm rồi.
|
|
37
|
Nguyễn Văn Thân, GĐ Cty Thủy sản
|
1972
|
TY
|
0988593166
|
|
38
|
Phạm Quang Trung, Nguyên Giảng viên ĐH Huế
|
1971
|
TY
|
phamquangtrungty@yahoo.com.vn
0905619321. Quê Quảng Bình. Nghỉ hưu |
|
39
|
Nguyễn Văn Toán
|
1972
|
TY
|
Quê Gia Lâm, Đi Nga và không có
thông tin
|
|
40
|
Hoàng Thế Luyện,
|
1972
|
CN
|
Xã
Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình, Đã mất 2013
|
|
41
|
Ngô Giản Luyện (TGĐ, Cty gia cầm
M-Nam, TpHCM)
|
1972
|
CN
|
0919172336.
Quê Gia Lâm, Hà Nội
gianngoluyen@yahoo.com.vn |
|
42
|
Hoàng Văn Lộc (PGĐ, Viện CN, Hà
Nội), Gia Lâm, HN
|
1972
|
CN
|
0912482234, nghỉ hưu
loc1955@gmail.com |
|
43
|
Hà Đức Tính (GĐ Trại Mỹ Văn, Hải
Dương) (Mất 7/5/2013)
|
1973
|
TY
|
0988091556
Quê
Vĩnh Phú
|
|
44
|
Đỗ Tú Mật (TpHCM)
|
1973
|
TY
|
Nguyên
GĐ Cty Nông nghiệp Hải Hậu, nay nghỉ hưu tại TPHCM
0937865824
|
|
45
|
Vũ Văn Triền (Hải
Hậu,Nam Định), nguyên Giáo viên Anh Văn, nghỉ hưu
|
1973
|
Nga
|
0350.3896687
01683165625 |
|
46
|
Nguyễn Văn Dũng (Đông Anh)
|
1973
|
CN
|
Không
có liên lạc
|
|
47
|
Mai Văn Bân
|
1973
|
CN
|
TT
Bút Sơn, Thanh Hóa
0984025457
|
|
48
|
Lã Văn Lý (Lạng Sơn)
|
1974
|
CN
|
Trung
tâm Khuyến nông Lạng Sơn. DT: 0977236851
email:
lylavan@yahoo.com.vn
|
|
49
|
Phan Đình Thắm (Nguyên Trưởng khoa, ĐH
Thái Nguyên)
|
1974
|
CN
|
0912735671. Nghỉ hưu
email:
tbqt_tuaf@yahoo.com.vn
123
đường 15, khu dân cư ấp 5, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh.
|
|
50
|
Trần Văn Tường (Nguyên Trưởng phòng Đào
tạo, ĐH Thái Nguyên)
|
1974
|
CN
|
0912479927
|
|
51
|
Nguyễn Văn Trường (Nguyên Thanh tra, CCTY
Phú Thọ)
|
1974
|
TY
|
0944472286. Nghỉ hưu
truongphutho@gmail.com |
|
52
|
Tô Như Tuấn (Văn phòng Chính phủ,
Hà Nội)
|
1974
|
Lý
|
0983050656
nhutuanto@yahoo.com |
|
53
|
Phạm Phú Hòa (Chủ tịch HĐQT Tổng
Cty Đức Tài, Đà Nẵng)
|
1974
|
Lý
|
0903504045
ductaico@dng.vnn.vn |
|
54
|
Lê Long Biên (Mất)
|
1975
|
CN
|
Quê Thanh Hóa
|
|
55
|
Trần Đình Dương (Mất)
|
1975
|
TY
|
Quê Hà Tĩnh, công tác ĐH Nông
nghiệp I, Hà Nội
|
|
56
|
Nguyễn Xuân Hùng (Đen), Hải Phòng.
Cty đồ hộp Hạ Long
|
1975
|
CN
|
0903297518
|
|
57
|
Trần Văn Bình, PGĐ công ty
thuốc thú y Vietnam, HN
|
1975
|
TY
|
0913588891. Quê Quảng Trị
|
|
58
|
Hoàng Tuấn Thịnh (Bộ NG)
|
1975
|
CN
|
Bộ
Ngọai Giao. Nguyên Đại sứ VN tại MC
0989580729
hoangtuanthinhck@yahoo.com
|
|
59
|
Nguyễn Việt Hưng (Bộ NG)
|
1976
|
Sử
|
Đại
sứ tại Pakistan (2010-2013)
|
|
60
|
Hoàng Minh Hùng, TpHCM
|
1976
|
TY
|
Mất
ngày 07/01/2014
|
|
61
|
Nguyễn Quốc Đạt (Nguyên GĐ Vigova, Viện CN, TpHCM), quê Nam Định
|
1976
|
CN
|
0913704095
ttnc2000@gmail.com
141/8
đường số 28, P. 6, Gò Vấp, TpHCM
|
|
62
|
Lê Đình Hòa, CCTY Hà Nội
|
1976
|
TY
|
01295046826. Quê Hà Tây
|
|
63
|
Trần Viết Hòa
|
1976
|
CN
|
Hiện
ở Thanh Hóa. ĐT: 0942922324
|
|
64
|
Phạm Văn Liêm (Về nước sớm)
|
1976
|
CN
|
Quê:
Liên Minh, Vụ Bản, Nam Định
|
|
65
|
Hồ Sỹ Tý, Trưởng ban LL cựu SVVN
tại MC (Bộ phận TPHCM), nghỉ hưu 2014
|
1977
|
CN
|
hosyty@gmail.com
0903910063
Quê
Hà Tĩnh
|
|
66
|
Nguyễn Ngọc Huân (Cty TNHH Ruby), Quản lý motthoimongolia.blogspot.com
|
1977
|
TY
|
0913710423
nguyenngochuan@ymail.com
Quê
Thái Bình
141/6
đường số 28, P.6, Gò vấp, TpHCM
|
|
67
|
Hồ Thành Công, nghỉ hưu 2014 tại
Thừa Thiên
|
1977
|
TY
|
Nguyên
GĐ XN Xuất ăn Sân bay Nội Bài
0913306277
|
|
68
|
Đặng Ngọc Dư, Nam Định, Nguyên GĐ XN gà Châu Thành, Nam Định
|
1977
|
CN
|
0915133399
Nghỉ hưu |
|
69
|
Vũ Văn Bình, Doanh nhân, Lạng Sơn
|
1977
|
TY
|
0913299902
|
|
70
|
Nguyễn Văn Sa (Nhật). Quê Hải
Dương
|
1978
|
TY
|
nguyen@ew-nutrition.co.jp
Giám
đốc điều hành Cty EW Nutrition, chi nhánh Nhật Bản
|
|
71
|
Nghiêm Trọng Việt (Cty Nhật,
TpHCM. Quê Hà Đông
|
1978
|
CN
|
0903946676
Cty
Vận tải biển Logistem (Nhật)
|
|
72
|
Bùi Quang Tuấn (PGS-TS, ĐH
NNghiệpI)
|
1978
|
CN
|
0915176042
Quê
Thái Bình
|
|
73
|
Thân Văn Son,
|
1978
|
TY
|
0912342531
Nguyên GĐ
Cty giống NN Bắc Giang, nghỉ hưu
|
|
74
|
Nguyễn Xuân Hạnh, Lãnh sự quán MC
tại TpHCM, Nghỉ hưu 2014
|
1978
|
CN
|
0903907313.
Quê Hải Dương
xuanhanh54@yahoo.com.vn
số
343/53 Sư Vạn Hạnh (nối dài), Q. 10, Tp HCM
|
|
75
|
Lê Phạm Đại (Trưởng Bộ môn, Phân Viện
CN Nam Bộ, TpHCM)
|
1978
|
CN
|
0985795765.
Quê Nghệ An
dailpham@yahoo.com |
|
76
|
Đàm Xuân Thành (Cục phó Thú
y, Hanoi)
|
1979
|
TY
|
0903236530.
Quê Hải Phòng
tttyvhp@hn.vnn.vn |
|
77
|
Dương Văn Tri (PGĐ, Cơ quan Thú y
vùng Vinh)
|
1979
|
TY
|
0903400399.
Quê Nghệ An
dtriv3@gmail.com |
|
78
|
Trần Huy Thái (Mất)
|
1979
|
TY
|
Quê Nam Định. Công tác Viện Chăn
nuôi
|
|
79
|
Trịnh Quang
Phong (Đã ở Viện CN, Hanoi). GĐKT Vinamilk
|
1979
|
CN
|
0906295757.
Quê Tuyên Quang
trinhquangphong@yahoo.com |
|
80
|
Nguyễn Văn Xíu
|
CN
|
Không
có liên lạc. Quê Hải Hưng
|
||
81
|
Nguyễn Văn Hiển (Mất)
|
CN
|
Quê Ninh Bình
|
||
82
|
Phạm Hồng Sơn (Đh Huế), PGS-TS,
Phó khoa Thú y
|
1980
|
TY
|
0914193443.
Quê Quảng Trị
phsonhueuni@gmail.com |
|
83
|
Hoàng Minh Chánh, TpHCM (website:
namasafety.com)
|
1980
|
CN
|
0908282339.
Quê Quảng Trị
TGĐ Cty
kinh doanh Bảo hộ Lao động
|
|
84
|
Trịnh Xuân Lành
|
1980
|
CN
|
Nguyên
Trưởng trạm thú y Thạch Thành, Thanh Hóa, nghỉ hưu sớm
ĐT: 01658928477 |
|
85
|
Bùi Duy Hùng, Vinh, Nghệ An
|
1980
|
CN
|
0913274546.
Email: hungktsnn@yahoo.com
|
|
86
|
Hồ Văn Hoàng, Cty Navetco, TpHCM
|
1981
|
TY
|
0918650651.
Quê Bến Tre
|
|
87
|
Nguyễn Trí Huệ, Cần Thơ
|
1981
|
TY
|
0983080562
Cty
CP Bình Nguyên, CThơ
|
|
88
|
Nguyễn Văn Lý (Vụ KH và HTQT-Bộ NN
và PTNT)
|
1982
|
CN
|
0913030090.
Quê Hà Tĩnh
|
|
89
|
Phan Đăng Đương (Bộ NG)
|
1982
|
CN
|
0986031963.
Quê Hải Dương. Đại sứ VN tại MC. ĐT tại MC: 0097611458493
dangduong63@yahoo.com |
|
90
|
Phạm Sỹ Tiệp (Trưởng phòng Khoa
học, Viện Chăn nuôi, Hà Nội)
|
1983
|
CN
|
0913506505
phamsytiep@gmail.com |
|
91
|
Nguyễn Xuân Đoan
(Phó GĐ Sở KHĐT Hải Dương) |
1983
|
CN
|
0913033043
doanhoanguyen@yahoo.com.vn
|
|
92
|
Nguyễn Duy Thông. Quê Bắc Giang
|
1983
|
TY
|
Viện
NC Hải quan
0985356688
|
|
93
|
Vũ Anh Minh, quê Thanh Hóa
(Hiện định cư tại Canada)
|
1983
|
CN
|
0903011139
|
|
94
|
Nguyễn Ngọc Phục (Cục Chăn nuôi, Hà Nội)
|
1985
|
TY
|
0983052811.
Quê Bắc Giang
|
|
95
|
Nguyễn Văn Hải (Viện CN, Hà Nội)
|
1985
|
CN
|
0982390383.
Quê Bắc Ninh
hainiah2008@gmail.com
|
|
96
|
Hồ Sỹ Hoành
|
1986
|
CN
|
Sở TN
và MT Hà Tĩnh
|
|
97
|
Nguyễn Thanh Dương
|
1984
|
CN
|
Vụ
trưởng, Bộ KHĐT
0912532516
|
|
98
|
Trịnh Văn Trung, Viện Chăn nuôi,
Hà Nội
|
1984
|
CN
|
0982985827;
trinhtrung6@gmail.com
Quê
Thanh Hóa
|
|
99
|
Lê Quang Vinh (Phó chủ tịch Hội
doanh nhân VN tại MC)
|
1985
|
TY
|
976-
99197813
lqvinhhh@yahoo.com
|
|
100
|
Nguyễn Thế Cường
|
1985
|
CN
|
0943394302
Cty
Thuốc Thú y (DNTN)
|
|
101
|
Lại Hồng Thắng
|
1985
|
TY
|
0904098867
|
|
102
|
Trần Trọng Kim
|
1985
|
TY
|
||
103
|
Trần Quang Vinh
|
1986
|
CN
|
976-99870831
|
|
104
|
Bùi Công Đĩnh, Hà Nội
|
1986
|
TY
|
0988177273
|
|
105
|
Nguyễn Tuấn Ngọc
|
1986
|
TY
|
Cty
Biomin
0983546682
|
|
106
|
Nguyễn Huy Tuấn (Chủ tịch Hội
người Việt tại MC, Ủy viên BCH Hiệp hội doanh nhân Việt tại nước ngoài)
|
1987
|
CN
|
nguyenhuytuan1969@gmail.com
|
|
107
|
Lê Thị Vân (Y khoa), Hà Nội
|
1987
|
Y
|
Bệnh
viện K. 0912666850-Phu nhân anh Trần Văn Bình, quê Thái Nguyên
|
|
108
|
Nguyễn Lệ Thuý
|
1987
|
NN
|
Bộ
Ngoại giao
01254115338
|
|
109
|
Nguyễn Bích Vân
|
1987
|
Về
nước sớm
|
||
110
|
Trần Quang Vui, ĐH Huế
|
CN |
vuitq2004@yahoo.com
Quê Quảng Trị |
||
111
|
Nguyễn Văn Hướng
|
1988
|
CN
|
0975396068
|
|
112
|
Đinh Quang Nguyên
|
1988
|
CN
|
||
113
|
Nguyễn Anh Văn
|
‘88
|
TY
|
||
114
|
Lê Văn Tĩnh
|
‘88
|
TY
|
||
115
|
Nguyễn Duy Trân
|
‘89
|
Luật
|
0902044285
|
|
116
|
Ngô Ngọc Tân
|
‘89
|
Luật
|
Bưu Điện HN,
09012215678
|
|
117
|
Nguyễn Thanh Hải
|
‘89
|
CN
|
||
118
|
Ngô Minh Hiền
|
‘89
|
CN
|
Về
nước sớm
|
|
119
|
Nguyễn Quang Huy
|
‘89
|
0913228686
|
||
120
|
Nguyễn Ngọc Tuyền, Thái
Nguyên
|
2000
|
CNSH
|
0986518294
tuyenmongco@yahoo.com |
|
121
|
Lê Đình Nhân
|
2001
|
TY
|
ledinhnhanth@yahoo.com
|
|
122
|
Trần Minh Thư, quê Diễn Châu, Nghệ
An
|
2002
|
TY
|
Cty
sũa TH Milk
0975986689
|
|
123
|
Nguyễn Tư Nghĩa Đức, Bộ
Ngoại giao
|
2001
|
CNSH
|
nghiaduc@mofa.gov.vn
vinamon@hotmail.com |
|
124
|
Nguyễn Thị Vân Anh, Hà
Nội, (Tổ chức Thú y Không biên giới-AVSF)
|
2002
|
TY
|
0974843973
v.nguyen@avsf.org |
|
125
|
Trần Thị Hường
|
2002
|
TY
|
||
126
|
Phạm Chiến Thắng
|
2003
|
TY
|
Phòng
Chẩn đoán chống dịch, CCTY Thanh Hóa
0984824280
|
|
127
|
Nguyễn Thị Lương,
Viện Thú y (Hà Nội), quê Sóc Sơn, Hà Nội |
2003
|
TY
|
01626329543
hoặc 0987142726
dongsongnho2006@yahoo.com |
|
128
|
La Thị Hương
|
2003
|
TY
|
||
129
|
Nguyễn Thị Quyên
|
2003
|
TY
|
Giảng viên Đại học Tây Bắc, Sơn La, quê Bắc Ninh | |
130
|
Hồ Thu Hiền
|
2004
|
TY
|
||
131
|
Lê Thị NgọcTâm
|
2004
|
TY
|
||
132
|
Vũ Xuân Chiến
|
2005
|
CNSH
|
||
133
|
Trịnh Văn Trung, Viện
Chăn nuôi, Hà Nội
|
2005
|
CNSH
|
Bộ
môn Di truyền - Giống
0936431102
|
|
134
|
Trần DuyDũng
|
2005
|
CNSH
|
||
135
|
Nguyễn Văn Huy
|
2006
|
CNSH
|
||
136
|
Nguyễn Phú Chiến
|
2006
|
CNSH
|
Quê Hải Phòng | |
137
|
Nguyễn NgọcLinh
|
2006
|
CNSH
|
||
138
|
Phạm Văn Thảo, Mongolia
|
2008
|
|||
139
|
Nguyễn Hồng Long, Mongolia
|
2008
|
|||
140
|
Phạm Duy Hải, Mongolia
|
2008
|
|||
141
|
Trần Hải Nam, Mongolia
|
2010
|
Ngoại Giao
|
Quê Nghệ An | |
142
|
Nguyễn Mạnh Dũng
|
2010
|
ĐH
|
||
143
|
Trần Bá Thìn
|
2010
|
ĐH
|
||
144
|
Lê Duy Hải
|
2010
|
ĐH
|
||
145
|
Võ Quang Hiếu
|
2010
|
boy_love_girl0102@yahoo.com
|
||
146
|
Phạm văn Lân
|
2011
|
ĐH
|
||
147
|
Phạm Văn Công
|
2011
|
ĐH
|
||
148
|
Vũ Minh Hoàng
|
2011
|
ĐH
|
||
149
|
Lương Mạnh Tuấn Anh
|
2011
|
ĐH
|
||
150
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
2012
|
ĐH
|
||
151
|
Hoàng Mạnh Cầm
|
2012
|
ĐH
|
||
152
|
Mai Trung Đức
|
2012
|
ĐH
|
||
153
|
Nguyễn Thị Soan
|
2013
|
ĐH
|
Quê Bắc Giang
|
|
154
|
Hoàng Thị Tuyết
|
2013
|
ĐH
|
Quê Bắc Giang
|
|
155
|
Phạm Quang Trung
|
2013
|
ThS
|
Học thạc sĩ
|
|
156
|
Nguyễn Văn Ây
|
2013
|
TS
|
Nghiên cứu sinh
|
|
157
|
Phạm Văn Thảo
|
2013
|
ThS
|
Học thạc
sĩ
|
|
158
|
Nguyễn Văn Quỳnh
|
2014
|
TS
|
Nghiên cứu sinh
|
|
159
|
Lê Thị Thúy Nga
|
2014
|
QHQT
|
Học thạc sĩ
|
|
160
|
Nguyễn Thanh Sơn
|
2014
|
Dự bị
|
||
161
|
Trần Văn Phước
|
2014
|
Dự bị
|
||
162
|
Trần Thị Thu Trang
|
2014
|
ĐH
|
||
163
|
Trần Kim Tiến
|
1969
|
CN
|
Cùng khóa với anh Đào Văn Khanh, đã mất
|
|
164
|
|||||
165
|
|||||
166
|
|||||
167
|
|||||
168
|
|||||
169
|
|||||
170
|
|||||
171
|
|||||
172
|
Thứ Năm, 27 tháng 2, 2014
DANH SÁCH CỰU SINH VIÊN VIỆT NAM TẠI MÔNG CỔ
Dưới đây là Danh sách cập nhật mới nhất.
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Chào mừng các bạn đến với MỘT THỜI MONGOLIA ĐỂ NHỚ
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét