🏛️ TỔNG QUAN
Tiêu chí |
Việt Nam |
Mông Cổ |
Dân số
(2024) |
~100 triệu |
~3.4 triệu |
Diện tích |
331.000
km² |
1.564.000
km² |
GDP danh
nghĩa (2024) |
~460 tỷ
USD |
~20 tỷ USD |
GDP/người |
~4.600 USD |
~5.800 USD |
Tốc độ
tăng trưởng GDP (2023) |
~5% |
~6% |
Nền kinh
tế |
Công nghiệp
- Dịch vụ - Nông nghiệp |
Khai
khoáng - Dịch vụ - Nông nghiệp |
💰 KINH TẾ
1. Cơ cấu kinh tế
- Việt Nam: Xuất khẩu mạnh (điện tử, dệt
may, thuỷ sản), công nghiệp chế biến, đầu tư FDI lớn (Samsung, Intel...).
- Mông Cổ: Phụ thuộc vào khai khoáng
(đồng, than, vàng), xuất khẩu chủ yếu sang Trung Quốc.
2. Thương mại & Đầu tư
Tiêu chí |
Việt Nam |
Mông Cổ |
Xuất khẩu
(2023) |
~370 tỷ
USD |
~12 tỷ USD |
Nhập khẩu
(2023) |
~340 tỷ
USD |
~10 tỷ USD |
Đối tác
chính |
Mỹ, Trung
Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc |
Trung Quốc
(90% xuất khẩu), Nga |
🏗️ CƠ SỞ HẠ TẦNG
1. Giao thông
Hạng mục |
Việt Nam |
Mông Cổ |
Đường bộ |
Hệ thống
cao tốc đang phát triển mạnh (Bắc-Nam, Vành đai Hà Nội, TP.HCM) |
Đường bộ
đơn giản, nhiều khu vực chưa rải nhựa, phụ thuộc xe tải, xe UAZ |
Đường sắt |
Có mạng
lưới, đang hiện đại hóa |
Có tuyến
đường sắt chủ đạo nối Trung Quốc và Nga |
Sân bay |
22 sân
bay, trong đó 10 quốc tế |
1 sân bay
quốc tế chính (Chinggis Khaan Airport) |
Metro |
Đã vận
hành (Hà Nội), đang xây dựng (TP.HCM) |
Không có
hệ thống metro |
2. Viễn thông – Internet
- Việt Nam: Phủ sóng 4G toàn quốc, đang
triển khai 5G.
- Mông Cổ: 4G phổ biến tại Ulaanbaatar,
vùng thảo nguyên còn hạn chế.
3. Hạ tầng đô thị
- Việt Nam: Đô thị hóa nhanh, các thành
phố lớn như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng có quy hoạch hiện đại.
- Mông Cổ: Ulaanbaatar chiếm hơn 45% dân
số cả nước, đô thị hóa chậm, nhiều khu ger (lều du mục) chưa có hệ thống
cấp thoát nước đầy đủ.
🌍 VỊ THẾ QUỐC TẾ & CHÍNH SÁCH
Tiêu chí |
Việt Nam |
Mông Cổ |
Thành viên |
✅ WTO,
ASEAN, CPTPP, RCEP |
❌ (không
thuộc ASEAN/CPTPP) |
Hướng phát
triển |
Công
nghiệp hóa, xuất khẩu, đổi mới sáng tạo |
Phát triển
bền vững khai khoáng, chuyển đổi xanh |
FDI |
Cao, ổn
định |
Thấp, phụ
thuộc Trung Quốc |
🌿 1. MÔI TRƯỜNG SỐNG
Tiêu chí |
Việt Nam |
Mông Cổ |
Chất lượng
không khí |
Khá kém ở
thành phố lớn (Hà Nội, TP.HCM: PM2.5 thường vượt ngưỡng WHO) |
Ulaanbaatar
thuộc top 5 thành phố ô nhiễm nhất thế giới mùa đông (do dùng than sưởi ấm) |
Mật độ dân
số |
~300
người/km² (rất cao ở đô thị) |
~2
người/km² (thưa nhất thế giới) |
Thiên
nhiên & đa dạng sinh học |
Rừng,
biển, sông, nhiều hệ sinh thái |
Thảo
nguyên, sa mạc, ít rừng, khí hậu khắc nghiệt |
Biến đổi
khí hậu ảnh hưởng |
Bão, lũ,
hạn hán |
Sa mạc
hóa, “dzud” (đại hàn mùa đông giết chết gia súc) |
Chỉ số môi
trường toàn cầu (EPI) |
~77/180
quốc gia |
~117/180
quốc gia |
🔎 Nhận
xét:
- Việt Nam có thiên nhiên đa
dạng, nhưng môi trường đô thị bị ô nhiễm cao.
- Mông Cổ có không gian sống
rộng, ít dân, nhưng ô nhiễm không khí nghiêm trọng vào mùa đông,
đặc biệt ở Ulaanbaatar.
🏥 2. CHẤT LƯỢNG Y TẾ
Tiêu chí |
Việt Nam |
Mông Cổ |
Tuổi thọ
trung bình (2023) |
~74 tuổi |
~71 tuổi |
Tỷ lệ bác
sĩ/10.000 dân |
~8 bác sĩ |
~33 bác sĩ
(cao bất ngờ do dân số ít) |
Chi tiêu y
tế/GDP |
~5.8% |
~3.7% |
Bệnh viện,
trang thiết bị hiện đại |
Tốt hơn,
có nhiều BV tư, quốc tế (Vinmec, FV...) |
Thiếu
thiết bị hiện đại, chủ yếu tại thủ đô |
Tiếp cận
dịch vụ y tế vùng xa |
Có trạm y
tế xã, bệnh viện huyện |
Rất khó,
nhiều vùng du mục không có y tế cơ bản |
Chăm sóc
sức khỏe cộng đồng |
Tương đối
tốt, tiêm chủng đầy đủ |
Còn hạn
chế, nhiều vùng thiếu vaccine mùa đông |
🔎 Nhận
xét:
- Việt Nam có hệ thống y tế công
phủ rộng, tiếp cận tốt hơn, nhưng còn quá tải.
- Mông Cổ tuy số bác sĩ/tỷ lệ dân
cao, nhưng thiếu trang thiết bị, và vùng nông thôn gần như không
có y tế hiện đại.
🎓 3. GIÁO DỤC
Tiêu chí |
Việt Nam |
Mông Cổ |
Tỷ lệ biết
chữ người lớn |
~95% |
~98% |
Tỷ lệ trẻ
đến trường đúng độ tuổi |
Rất cao,
gần như phổ cập |
Cao ở
thành thị, thấp ở vùng du mục |
Chất lượng
giáo dục phổ thông |
Cao ở
ASEAN, học sinh giỏi Toán – Lý – Tin quốc tế |
Tốt ở
thành thị, thiếu giáo viên ở vùng xa |
Chương
trình giáo dục |
Hướng
STEM, đổi mới dạy học, tăng tự chủ |
Còn nặng
lý thuyết, đổi mới chậm |
Đại học
nổi bật |
ĐHQG Hà
Nội, Bách khoa, VinUni... |
Mông Cổ
Quốc gia (NUM), Ulaanbaatar Univ. |
Du học
sinh ra nước ngoài |
~200.000
(năm 2023), chủ yếu sang Nhật, Úc, Mỹ, Hàn |
Tỷ lệ cao
(đặc biệt sang Nga, Hàn, Trung Quốc) |
🔎 Nhận
xét:
- Việt Nam có hệ thống giáo dục
đa dạng hơn, phát triển mạnh lĩnh vực công nghệ – kỹ thuật.
- Mông Cổ có truyền thống học
hành tốt, tỷ lệ biết chữ cao, nhưng còn thiếu trường lớp chất lượng ở
vùng sâu.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét